Có 2 kết quả:

推开 tuī kāi ㄊㄨㄟ ㄎㄞ推開 tuī kāi ㄊㄨㄟ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to push open (a gate etc)
(2) to push away
(3) to reject
(4) to decline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to push open (a gate etc)
(2) to push away
(3) to reject
(4) to decline

Bình luận 0